- Từ điển Anh - Nhật
Unable
exp
かなわない [敵わない]
Xem thêm các từ khác
-
Unable to accomplish
n ちからおよばず [力及ばず] -
Unable to be honest
adv,n いじいじ -
Unable to compete with
n はがたたない [歯が立たない] -
Unable to cooperate
n そりがあわない [反りが合わない] -
Unable to do
aux-v あたわず [能わず] -
Unable to fight back tears
n なみだせきあえず [涙塞き敢えず] -
Unable to sleep well
adj ねぐるしい [寝苦しい] -
Unable to stomach
n きにくわない [気に食わない] -
Unable to take (thermally) hot food
n ねこじた [猫舌] -
Unaccompanied baggage
n,abbr アナカン -
Unaccomplished
n げいなし [芸無し] -
Unaccounted
n ぼがい [簿外] -
Unaccounted-for expenditures
n しとふめいきん [使途不明金] -
Unaccounted for
n わりきれない [割り切れない] ゆくえふめい [行方不明] -
Unacquainted
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 みしらぬ [見知らぬ] 2 adj-no,n 2.1 みけん [未見] adj-pn,exp みしらぬ [見知らぬ] adj-no,n みけん [未見] -
Unadorned
adj-na,n じゅんいつ [純一] -
Unadulterated
adj-na,n むざつ [無雑] -
Unadventurous
adj-na たいえいてき [退嬰的] -
Unaffected
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうほう [豪放] 1.2 ぼくとつ [木訥] 1.3 すなお [素直] 2 n 2.1 かざりけのない [飾り気のない] 2.2... -
Unaffected and sincere, with fortitude and vigor
n しつじつごうけん [質実剛健]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
