- Từ điển Anh - Nhật
Unfulfilled promise
n
おいめ [負い目]
Xem thêm các từ khác
-
Unfulfilled wish
n とどかぬねがい [届かぬ願い] -
Unfunded debt
n むたんぽかりいれきん [無担保借入金] -
Unglazed (bisque-fired) earthenware
n かわらけ [土器] -
Unglazed earthenware
n つちやき [土焼き] -
Unglazed pottery
n きじ [生地] きじ [素地] -
Ungracious part
n にくまれやく [憎まれ役] -
Ungrateful fellow
adj-na,n ひとでなし [人で無し] -
Unguaranteed
n むほしょう [無保証] -
Unguarded
adj-na あけっぴろげ [開けっ広げ] あけっぴろげ [明けっ広げ] -
Ungulates
n ゆうているい [有蹄類] -
Unhandiness
adj-na,n ふべん [不便] -
Unhappiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はっこう [薄倖] 1.2 ふしあわせ [不幸せ] 1.3 はっこう [薄幸] 1.4 ふこう [不幸] 1.5 ふゆかい [不愉快]... -
Unhappy
Mục lục 1 n 1.1 アンハッピー 1.2 うれい [愁い] 2 adj 2.1 うい [憂い] n アンハッピー うれい [愁い] adj うい [憂い] -
Unhappy unless held (baby which is ~)
n だきぐせ [抱き癖] -
Unharvested crops
n たちげ [立ち毛] -
Unhealthful
adj-na,n ふけんぜん [不健全] -
Unhealthy
adj-na,n ふけんこう [不健康] -
Unheard-of
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はてんこう [破天荒] 2 n 2.1 ぜんだいみもん [前代未聞] adj-na,n はてんこう [破天荒] n ぜんだいみもん... -
Unheard of
adj-na,adj-no,n みぞう [未曾有] みそう [未曾有] -
Unhesitatingly
adv いちもにもなく [一も二も無く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.