- Từ điển Anh - Nhật
Venous blood
n
くろち [黒血]
じょうみゃくけつ [静脈血]
Xem thêm các từ khác
-
Vent
Mục lục 1 n 1.1 かんきこう [換気口] 1.2 つうふうこう [通風孔] 1.3 くうきこう [空気口] 1.4 つうきこう [通気孔] 1.5... -
Vent hole
n いきぬき [息抜き] -
Vented heater
n クリーンヒーター -
Ventilating device
n かんきそうち [換気装置] -
Ventilation
Mục lục 1 n 1.1 そうふう [送風] 1.2 かんき [換気] 1.3 つうき [通気] 1.4 かざとおし [風通し] 1.5 つうふう [通風] 1.6 かぜとおし... -
Ventilation fan
n かんきせん [換気扇] -
Ventilation opening
n かんきこう [換気口] -
Ventilator
Mục lục 1 n 1.1 かんきそうち [換気装置] 1.2 くうきぬき [空気抜き] 1.3 つうふうき [通風機] 1.4 かぜあな [風穴] 1.5... -
Ventral massage
n あんぷく [按腹] -
Ventricle
n しんしつ [心室] -
Ventriloquism
n ふくわじゅつ [腹話術] -
Venture
n ぼうけん [冒険] -
Venture business
n ベンチャービジネス -
Venture capital
n ベンチャーキャピタル -
Venturi tube
n ベンチュリかん [ベンチュリ管] -
Venue
n きょうぎかいじょう [競技会場] -
Venus
Mục lục 1 n 1.1 よいのみょうじょう [宵の明星] 1.2 ビーナス 1.3 ヴィーナス 1.4 みょうじょう [明星] 1.5 ぎょうせい... -
Venus (planet)
n きんせい [金星] -
Venus flytrap
Mục lục 1 n 1.1 いろじかけ [色仕掛け] 1.2 はえじごく [蝿地獄] 1.3 はえとりそう [蝿取り草] n いろじかけ [色仕掛け]... -
Venus in the eastern morning sky
n あけのみょうじょう [明けの明星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.