Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ventilation opening

n

かんきこう [換気口]

Xem thêm các từ khác

  • Ventilator

    Mục lục 1 n 1.1 かんきそうち [換気装置] 1.2 くうきぬき [空気抜き] 1.3 つうふうき [通風機] 1.4 かぜあな [風穴] 1.5...
  • Ventral massage

    n あんぷく [按腹]
  • Ventricle

    n しんしつ [心室]
  • Ventriloquism

    n ふくわじゅつ [腹話術]
  • Venture

    n ぼうけん [冒険]
  • Venture business

    n ベンチャービジネス
  • Venture capital

    n ベンチャーキャピタル
  • Venturi tube

    n ベンチュリかん [ベンチュリ管]
  • Venue

    n きょうぎかいじょう [競技会場]
  • Venus

    Mục lục 1 n 1.1 よいのみょうじょう [宵の明星] 1.2 ビーナス 1.3 ヴィーナス 1.4 みょうじょう [明星] 1.5 ぎょうせい...
  • Venus (planet)

    n きんせい [金星]
  • Venus flytrap

    Mục lục 1 n 1.1 いろじかけ [色仕掛け] 1.2 はえじごく [蝿地獄] 1.3 はえとりそう [蝿取り草] n いろじかけ [色仕掛け]...
  • Venus in the eastern morning sky

    n あけのみょうじょう [明けの明星]
  • Veracious

    adj-na せいかく [正確]
  • Veracity

    n せいかくさ [正確さ]
  • Veranda

    n えんがわ [縁側]
  • Veranda edge

    n えんさき [縁先]
  • Veranda with bamboo flooring

    n たけえん [竹縁]
  • Verandah

    n ベランダ
  • Verb

    n どうし [動詞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top