- Từ điển Anh - Nhật
Vitarice
n
ビタライス
Xem thêm các từ khác
-
Viterbi decoding
n ビタビふくごう [ビタビ復号] -
Vitiligo
n はくはん [白斑] -
Vituperation
n ばりぞうごん [罵詈雑言] -
Viva
n ビーバ -
Vivid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ビビッド 1.2 あざやか [鮮やか] 1.3 せんれい [鮮麗] 1.4 やくじょ [躍如] 1.5 せんめい [鮮明] 2 adj-t... -
Vivid description
n,vs かっしゃ [活写] -
Vividly
Mục lục 1 n 1.1 いきいきと [生き生きと] 1.2 せつじつに [切実に] 2 adv,n 2.1 いきいき [生き生き] 3 adv 3.1 まざまざと... -
Vividness
Mục lục 1 n 1.1 せいさい [精彩] 1.2 せいさい [生彩] 2 adj-na,n 2.1 せんれつ [鮮烈] n せいさい [精彩] せいさい [生彩]... -
Viviparous animal
n たいせいどうぶつ [胎生動物] -
Vivisection
n せいたいかいぼう [生体解剖] -
Vixen
n めすのきつね [雌の狐] -
Vocabulary
Mục lục 1 n 1.1 ボキャブラリー 1.2 ごい [語彙] 1.3 たんごへん [単語篇] 1.4 たんご [単語] n ボキャブラリー ごい [語彙]... -
Vocal
Mục lục 1 n 1.1 ゆうせい [有声] 1.2 ボーカル 1.3 ヴォーカル n ゆうせい [有声] ボーカル ヴォーカル -
Vocal cords
n せいたい [声帯] -
Vocal duet
n にぶがっしょう [二部合唱] にじゅうしょう [二重唱] -
Vocal harmony
n かいせい [諧声] -
Vocal message
n こうじょう [口上] -
Vocal mimicry
n せいたいもしゃ [声帯模写] -
Vocal music
n せいがく [声楽] -
Vocal organs
n はっせいきかん [発声器官]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.