Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Watermelon

n

すいか [西瓜]
ウォーターメロン

Xem thêm các từ khác

  • Watermelon splitting (game)

    n すいかわり [西瓜割り]
  • Waterproof

    Mục lục 1 n 1.1 ウォータープルーフ 1.2 たいすい [耐水] 2 n,vs 2.1 ぼうすい [防水] n ウォータープルーフ たいすい [耐水]...
  • Waterproof cloth

    n ぼうすいふ [防水布]
  • Waterproof finish

    n ぼうすいかこう [防水加工]
  • Waters

    n すいいき [水域]
  • Waters edge

    n すいがい [水涯] ていしょ [汀渚]
  • Watershed

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんすいれい [分水嶺] 1.2 ぶんすいせん [分水線] 1.3 ぶんすいさんみゃく [分水山脈] 1.4 ぶんすいかい...
  • Waterside

    Mục lục 1 arch 1.1 しょはん [渚畔] 2 n 2.1 みずべ [水辺] 2.2 すいへん [水辺] arch しょはん [渚畔] n みずべ [水辺] すいへん...
  • Waterspout

    Mục lục 1 n 1.1 たつまき [竜巻] 1.2 みずばしら [水柱] 1.3 たつまき [竜巻き] n たつまき [竜巻] みずばしら [水柱] たつまき...
  • Watertight

    n ウォータータイト
  • Watertight door

    n ぼうすいひ [防水扉]
  • Waterway

    Mục lục 1 n 1.1 すいみゃく [水脈] 1.2 ほりわり [掘割] 1.3 ほりわり [堀割り] 1.4 すいろ [水路] 1.5 うんが [運河] 1.6 ほりわり...
  • Waterworks

    n すいどうこうじ [水道工事] じょうすいどう [上水道]
  • Watery

    Mục lục 1 adj 1.1 うすい [薄い] 1.2 みずっぽい [水っぽい] 1.3 みずくさい [水臭い] adj うすい [薄い] みずっぽい [水っぽい]...
  • Watery grave (metaphor)

    n うみのもくず [海の藻屑]
  • Watt

    n ワット
  • Watt-hour meter

    n せきさんでんりょくけい [積算電力計]
  • Watt hour

    n ワットじ [ワット時]
  • Wattmeter

    n でんりょくけい [電力計]
  • Wave

    Mục lục 1 n 1.1 ウエーブ 1.2 なみ [波] 1.3 なみ [濤] 1.4 ウェーブ 1.5 しゅうは [周波] n ウエーブ なみ [波] なみ [濤]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top