- Từ điển Anh - Nhật
Westinghouse
n
ウエスティングハウス
Xem thêm các từ khác
-
Westward advance
n せいぜん [西漸] -
Westward trip
n さいゆう [西遊] せいゆう [西遊] -
Wet
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ウエット 2 n 2.1 しめった [湿った] 3 adv,n,vs 3.1 じめじめ adj-na,n ウエット n しめった [湿った] adv,n,vs... -
Wet-land rice
n すいとう [水稲] -
Wet (moist) tongue
n しつぜつ [湿舌] -
Wet (pleurisy)
n しっせい [湿性] -
Wet (process)
n しっしき [湿式] -
Wet Paint
n ペンキぬりたて [ペンキ塗り立て] -
Wet and dry bulb thermometer
n かんしつきゅうしつどけい [乾湿球湿度計] -
Wet area
n みずまわり [水廻り] みずまわり [水回り] -
Wet behind the ears
adj ちちくさい [乳臭い] -
Wet blanket
adj-na,n きょうざまし [興醒し] きょうざめ [興醒め] -
Wet cell battery
n しつでんち [湿電池] -
Wet clothes
n ぬれぎぬ [濡れ衣] -
Wet core
n ウエットコア -
Wet cut
n ウエットカット -
Wet dream
n,vs むせい [夢精] -
Wet hands
n ぬれて [濡れ手] -
Wet nurse
Mục lục 1 n 1.1 ばあや [婆や] 1.2 うば [乳母] 1.3 にゅうぼ [乳母] 1.4 おんば [乳母] n ばあや [婆や] うば [乳母] にゅうぼ... -
Wet plate (photography)
n しつばん [湿板]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.