- Từ điển Anh - Nhật
Wreck
n
けいがい [形骸]
Xem thêm các từ khác
-
Wreckage
n ざんがい [残骸] -
Wren
gikun,n みそさざい [鷦鷯] -
Wrench
n スパナ -
Wrestler (Sumo ~)
n すもうとり [相撲取り] -
Wrestling
n かくとう [挌闘] レスリング -
Wretched
Mục lục 1 adj 1.1 なげかわしい [嘆かわしい] 1.2 わびしい [佗しい] 1.3 あさましい [浅ましい] 1.4 あじけない [味気無い]... -
Wretched abode
Mục lục 1 n 1.1 わびずまい [佗住居] 1.2 わびずまい [侘住い] 1.3 わびずまい [佗住い] n わびずまい [佗住居] わびずまい... -
Wretched condition
n きゅうじょう [窮状] -
Wretched life
n うきみ [憂き身] -
Wriggle
adv,n,vs じたばた -
Wriggle about
v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ] -
Wriggler
Mục lục 1 n 1.1 ぼうふり [孑孑] 1.2 ボーフラ 1.3 ぼうふら [孑孑] n ぼうふり [孑孑] ボーフラ ぼうふら [孑孑] -
Wriggling
n,vs しゅんどう [蠢動] -
Wriggling body
adv,n,vs くねくね -
Wrinkle
n くびれ [括れ] -
Wrinkled
adj-na,n,uk しわくちゃ [皺くちゃ] -
Wrinkled-up
adj-na,n よれよれ -
Wrinkles
n しわ [皺] おいのなみ [老いの波] -
Wrist
Mục lục 1 n 1.1 うでくび [腕首] 1.2 てくび [手首] 1.3 リスト 2 oK,n 2.1 てくび [手頸] n うでくび [腕首] てくび [手首]... -
Wristband
n リストバンド そでぐち [袖口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.