Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

帯水層


(n) tầng ngậm nướcTheo wikipedia: Một “tầng ngậm nước” (thường được gọi là tầng chứa nước) là một lớp nước dưới đất ở trong đá thấm nước hoặc các chất xốp (sỏi, cát, bùn, hoặc đất sét) từ đó nước ngầm có thể được hút lên qua giếng nước. Ngành khoa học nghiên cứu về dòng chảy trong các tầng ngậm nước và mô tả các đặc điểm của các tầng ngậm nước được gọi là địa chất thủy văn.

Xem thêm các từ khác

  • 広義

    ,
  • 承認

    viết nghĩa của 承認 vào đây,
  • nghiên mực, 硯に墨を入れて    hãy cho mực vào nghiên đi
  • 貼付

    v,
  • 農業集落排水事業

    chương trình nước thải ở các làng nông nghiệp,
  • 遠ざける

    [ とおざける ]: tránh xa,cho ra xa, 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện, ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì...
  • Hướng dẫn thêm từ

    / phiên âm của từ /, Từ loại (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, nghĩa của từ 2, nghĩa...
  • Trogiup:Các mã lệnh Wiki

    Viết đậm, viết nghiêng: Xuống hàng: Mục:...
  • Bargain

    / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món...
  • Rủi ro cẩu hàng

    n: つりぞんきけん - [釣損危険],
  • Sự đồng loạt

    n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する
  • Rủa

    n: のろう - [呪う],
  • Rủi ro đặc biệt

    n: とくべつきけん - [特別危険],
  • Rủi ro ngoại lệ

    n: めんせききけん(ほけん) - [面責危険(保険)], めんせききけん - [免責危険], category...
  • Rủ xuống

    n: けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する], たれる - [垂れる], ぶらさがる - [ぶら下がる],...
  • Sự đặt

    n: ならび - [並び],
  • Sự đặt giá

    n: ねぶみ - [値踏み] - [trỊ ĐẠp], にゅうさつ - [入札], nói một cách lạnh lùng với cái nhìn...
  • Sự đặt cấu hình

    コンフィギュレーション,
  • Rời bến

    v: みなとをでる - [港を出る], しゅっこうする - [出航する], しゅっこうする - [出港する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top