Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rủ xuống

Mục lục

n

けんすい - [懸垂]
chân rủ xuống: 懸垂足
けんすい - [懸垂する]
たれる - [垂れる]
đuôi con chó rủ xuống: 犬が尾を垂れる
ぶらさがる - [ぶら下がる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top