- Từ điển Anh - Việt
A/that sinking feeling
Các từ tiếp theo
-
A/the parting of the ways
Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc -
A/the pecking order
Thành Ngữ:, a/the pecking order, trật tự phân hạng -
A1
cấp a1, -
A15 phases
các pha a15, -
AA
viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ, -
AA-one
chất lượng cao, -
AA/cm2
abampe trên centimét vuông, -
AAA+ Bank
ngân hàng aaa+, -
AAA Bond
trái phiếu aaa, -
AADL (axiomatic architecture description language)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemThe Universe
163 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt