Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinking

Nghe phát âm

Mục lục

/'siɳkiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự chìm; sự đánh chìm
Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
Sự đào giếng
Sự đầu tư
Sự nôn nao (vì đói, sợ...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự gia công mặt cong (khuôn dập)

Xây dựng

sự ấn xuống
sự chìm sâu
sự khắc sâu
sự lún xuống
sự sụt xuống

Kỹ thuật chung

sự ấn lõm
sự chất tải
sự chìm
sự chồn
sự chồn.
sự đào sâu
sự hạ
sự khắc
sự khai đào
shaft sinking
sự khai đào giếng mỏ
sự lún
sự nhúng chìm
sự sụt
sự tóp
sự xoi rãnh

Kinh tế

đánh đắm tàu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top