Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Sinking
Nghe phát âmMục lục |
/'siɳkiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chìm; sự đánh chìm
Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
Sự đào giếng
Sự đầu tư
Sự nôn nao (vì đói, sợ...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự gia công mặt cong (khuôn dập)
Xây dựng
sự ấn xuống
sự chìm sâu
sự khắc sâu
sự lún xuống
sự sụt xuống
Kỹ thuật chung
sự ấn lõm
sự chất tải
sự chìm
sự chồn
sự chồn.
sự đào sâu
sự hạ
sự khắc
sự khai đào
- shaft sinking
- sự khai đào giếng mỏ
sự lún
sự nhúng chìm
sự sụt
sự tóp
sự xoi rãnh
Kinh tế
đánh đắm tàu
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking
-
vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ
-
Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
-
ketxon hở, giếng chì vì thả, thùng chắn mở, giếng chìm, phao thùng, open caisson foundation, móng trên ketxon hở, open caisson sinking, sự hạ giếng chìm
-
Thành Ngữ:, to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
-
ống lót thành giếng, ống chống, ống chống giếng, ống chống giếng khoan, ống lót, ống vách, well casing sinking, sự hạ ống vách
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Sinking-fund
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ),... -
Sinking (sizing) mill
máy cán tóp, máy tóp ống, -
Sinking a pile by water jet
hạ cọc bằng phun tia nước, -
Sinking agent
chất gây lắng đọng, chất làm lắng đọng, -
Sinking bucket
gầu đảo xúc, gầu moi đất đào giếng, -
Sinking caisson
giếng chìm, -
Sinking cylinder foundation
móng trụ chìm, -
Sinking equipment
thiết bị hạ giếng chìm, thiết bị đào (giếng), -
Sinking fund
vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy,... -
Sinking fund accumulation
sự tích luỹ quỹ trả nợ, sự tích lũy trả nợ,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-