Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

ACODE file

Toán & tin

ACODE file

Giải thích VN: Là file dữ liệu INFO lưu các thuộc tính đường cho các lớp đối tượng được tạo từ các file TIGER, DIME, IGDS và Etak. ACODE là viết tắt của `Arc CODE'. File ACODE liên hệ với bảng thuộc tính đường (AAT) của lớp đối tượng nhờ bộ định danh Cover-ID.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top