- Từ điển Anh - Việt
AFC
Các từ tiếp theo
-
AFC (automatic frequency control)
điều khiển tần số tự động, điều khiển tần số tự động-afc, mạch điều khiển tần số tự động, mạch kiểm tần... -
AFFINE TRANSFORMATION
phép biến đổi affin, phép biến đổi afin, -
AFL (adaptive forward lighting)
Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái., -
AFP (advanced function presentation)
biểu diễn chức năng cải tiến, -
AFS (Andrew File System)
hệ thống tập tin andrew, -
AFTA
, -
AFT switch (automatic fine tuning)
khóa tự động điều chỉnh cộng hưởng, khóa điều chỉnh cộng hưởng tự động, -
AF (Audio Frequency)
tần số âm thanh, -
AF oscillator
bộ dao điện âm tần, bộ dao động af, -
AF protection ratio
tỉ số bảo vệ af,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemNeighborhood Parks
342 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemMap of the World
646 lượt xemMath
2.110 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt