Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A mouse in his pocket

Tiếng lóng

Cụm danh từ

  • Cụm từ dùng để chỉ ai đó rất to khoẻ nhưng lại vô cùng đần độn ((Đầu to óc quả nho)
  • Example: We've got a new guy at work who worries me; I swear I think he's got a mouse in his pocket. = Có một tay mới vào xưởng làm tao lo lắm; tao thề nó là một gã "đầu to óc quả nho" chúng mày ạ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • A mug's game

    Thành Ngữ:, a mug's game, việc làm ngu xuẩn
  • A murrain on you!

    Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • A mutual admiration society

    Thành Ngữ:, a mutual admiration society, sự tâng bốc lẫn nhau
  • A nail in one's coffin

    Thành Ngữ:, a nail in one's coffin, cái có thể làm cho người ta chóng chết
  • A name to conjure with

    Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng
  • A nasty one

    Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • A nasty piece of work

    Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
  • A near go

    Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • A necessary evil

    Thành Ngữ:, a necessary evil, tình huống chẳng đặng đừng
  • A new broom

    Thành Ngữ:, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của...
  • A new lease of life

    Thành Ngữ:, a new lease of life, cơ may sống khoẻ hơn
  • A new lease on life

    Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
  • A new row to hoe

    Thành Ngữ:, a new row to hoe, một công việc mới
  • A nice piece of goods

    Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • A nifty

    Danh từ: tờ tiền mệnh giá 50 đô la mỹ.,
  • A nine day's wonder

    Thành Ngữ:, a nine day's wonder, s? h?p d?n nh?t th?i
  • A nine days' wonder

    Thành Ngữ:, a nine days ' wonder, nine
  • A nod is as good as a wink (to a blind horse)

    Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu...
  • A non-smoking section in the train

    Thành Ngữ:, a non-smoking section in the train, khu vực cấm hút thuốc trong xe lửa
  • A one

    Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top