Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abdominogenital

/æb´dɔminəs/

Y học

bụng - sinh dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abdominohysterectomy

    / əb'dɒminəʊ'histə'rektəmi /, thủ thuật cắt tử cung qua bụng,
  • Abdominohysterotomy

    / əb'dɒmənəʊ'histə'rɒtəmi /, thủ thuật mở tử cung qua bụng,
  • Abdominoscopy

    soi ổ bụng,
  • Abdominothoracic

    liên quan với bụng và ngực,
  • Abdominous

    / æb'dɔminəs /, Tính từ: phệ bụng, bụng to,
  • Abdomnal apoplexy

    ngập máu bụng,
  • Abduce

    giạng,
  • Abducens

    / əb'dju:səns /, Danh từ: dây thần kinh não vi ra ngoài, Y học:...
  • Abducens nerve

    dây thần kinh vận nhãn ngoài,
  • Abducens nucleus

    nhân dây thần kinh vận nhãn ngoài, nhân dây thần kinh sọ vi,
  • Abducensnerve

    / æb'du:sənznə:v /, thần kinh vận nhãn ngoài,
  • Abducent

    / æb'dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra,
  • Abduct

    /əb'dʌkt/, Ngoại động từ: bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ...
  • Abduction

    /əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải...
  • Abduction fracture

    gãy xương dạng,
  • Abductionfracture

    gãy xương dạng,
  • Abductor

    / æb'dʌktə /, danh từ, người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ( (cũng) abductor muscle),...
  • Abductor muscle

    cơ giạng ngón chân út,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top