Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abelian category

Toán & tin

phạm trù Abel
phạm trù Aben

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abelian collection

    hệ abel, hệ tập hợp aben, tập hợp abel,
  • Abelian group

    nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại...
  • Abelian group, semi group abel

    nửa nhóm abel, nhóm abel, nửa nhóm,
  • Abelian semi-group

    nửa nhóm abel,
  • Abelian variety

    đa tạp abel, đa tạp aben,
  • Abelite

    a-be-lit (chất nổ có chứa amônia nitrat và tri-nitrôtôluen),
  • Abelmosk

    / eibəlmɔsk /, Danh từ: (thực vật học) cây vông vàng,
  • Abembryonic

    ở ngoài phôi, xa phôi,
  • Abend

    Nghĩa chuyên ngành: hủy bỏ, kết thúc bất thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Abend (abnormal end)

    kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn,
  • Abenteric

    / əbən'terik /, Tính từ: (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột, ở ngoài ruột,
  • Abepithymia

    / ,əbi pe'taimiə /, liệt đám rối dương,
  • Aberrance

    / æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Aberrancy

    / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy...
  • Aberrant

    /æ'berənt/, Tính từ: lầm lạc, (sinh vật học) khác thường, Từ đồng...
  • Aberrant conduction

    (sự) dẫn sai lạc,
  • Aberrant duct

    ống lạc chỗ,
  • Aberrant ductule

    tiểu quản lạc chỗ,
  • Aberrant goiter

    bướu giáp lạc chỗ,
  • Aberrant thyroid

    tuyến giáp lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top