Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abiosis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eibai´ouzis/

Thông dụng

Xem abiotic

Chuyên ngành

Y học

Không có đời sống, Không sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abiotic

    / ,æbai'ɔtik /, Tính từ: vô sinh, Y học: không có đời sống, không...
  • Abiotically

    / ə'baiɒ'tikl /,
  • Abiotrophic

    / [eibaiou'trɔfic /, Tính từ: kiệt sức sống; suy sức sống,
  • Abiotrophy

    / eibaiou'trɔfi /, sự mất sinh lực, mất sức sống, mất dinh dưỡng, bệnh thoái hóa do di truyền,
  • Abirritant

    / æb´iritənt /, danh từ, thuốc giảm kích thích,
  • Abirritanttion

    sự giảm kích thích,
  • Abirritate

    / æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích,
  • Abirritation

    / æb´iri¸teiʃən /, Danh từ: sự giảm kích thích, sự giảm kích thích,
  • Abiuret

    không cho phản ứng biurê,
  • Abject

    /'æbdʒekt/, Tính từ: hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn, Từ...
  • Abjection

    / æb'dʒek∫n /, Danh từ: sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện,
  • Abjectly

    / 'æbdʒektli /, Phó từ: hèn hạ, đê tiện, khốn khổ, khốn nạn,
  • Abjectness

    / 'æbdʒektnis /, danh từ, sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn,
  • Abjudicate

    / æb;dʒu:di'keit /, Ngoại động từ: tuyên bố từ bỏ, thề bỏ đạo,
  • Abjuration

    /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ...
  • Abjure

    /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình...
  • Abjurer

    / əb´dʒuərə /,
  • Ablactation

    / ¸æblæk´teiʃən /, Danh từ: sự cai sữa, sự cạn sữa, Y học: sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top