Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ablation product

Điện tử & viễn thông

sản vật cắt bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ablative

    Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Ablative cooling

    sự làm lạnh bằng tiêu mòn, cắt bỏ,
  • Ablative method

    phương pháp rửa trôi, phương pháp tan mòn,
  • Ablative shield

    lưới che trở công cụ,
  • Ablaut

    /'æbaʊt/, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng biến âm sắc,
  • Ablaze

    / ə'bleiz /, Tính từ: rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực, Kỹ...
  • Able

    / 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp...
  • Able-bodied

    / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng...
  • Able 's sine condition

    điều kiện able,
  • Able number

    số abble,
  • Able refractometer

    khúc xạ hạt able,
  • Ablegate

    / æb'ligeit /, Danh từ: Đại sứ giáo hoàng,
  • Ablen

    / 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép),
  • Ableness

    / 'eiblnis /, Danh từ: năng lực, tài năng, sự cường tráng, khả năng,
  • Ablepharia

    / æ´blepsia /, tật khuyết mi,
  • Ablepsia

    / ə'blepsiə /, Danh từ: tật mù; chứng mù, Y học: tật mù mắt,
  • Ablet

    / 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng,
  • Ablings

    / 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể,
  • Ablins

    / 'eiblinz /, như ablings,
  • Abloom

    / ə'blu:m /, Tính từ: Đang nở hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top