Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Able

Nghe phát âm

Mục lục

/'eib(ә)l/

Thông dụng

Tính từ

Có năng lực, có tài
an able co-op manager
một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
an able writer
một nhà văn có tài
to be able to do something
có thể làm được việc gì
(pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
Tiếp vĩ ngữ
Có một tính cách nào đó
Fashionable
hợp thời trang
Comfortable
Thoải mái
Có thể, cần được
Eatable
Có thể ăn được
Perishable
Có thể bị diệt vong
Payable
Cần được thanh toán


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adept , adequate , adroit , agile , alert , apt , bright , capable , competent , cunning , deft , dexterous , easy , effortless , endowed , equipped , facile , fitted , good , intelligent , knowing , powerful , ready , smart , strong , worthy , accomplished , artful , au fait , brilliant , clever , effective , effectual , efficient , equal to , experienced , expert , gifted , ingenious , keen , know backwards and forwards , know one’s onions , know the ropes , learned , masterful , masterly , practiced , prepared , proficient , qualified , responsible , savvy , sharp , skilled , skillful , talented , there , trained , up to it , up to snuff , up to speed , with it * , cogent , fit , potent , suitable , suited , telling , versatile , vigorous

Từ trái nghĩa

adjective
ineffective , inept , infirm , powerless , unable , useless , delicate , feeble , stupid , weak , impotent , incapable , incompetent , inefficient ineffective

Xem thêm các từ khác

  • Able-bodied

    / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng...
  • Able 's sine condition

    điều kiện able,
  • Able number

    số abble,
  • Able refractometer

    khúc xạ hạt able,
  • Ablegate

    / æb'ligeit /, Danh từ: Đại sứ giáo hoàng,
  • Ablen

    / 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép),
  • Ableness

    / 'eiblnis /, Danh từ: năng lực, tài năng, sự cường tráng, khả năng,
  • Ablepharia

    / æ´blepsia /, tật khuyết mi,
  • Ablepsia

    / ə'blepsiə /, Danh từ: tật mù; chứng mù, Y học: tật mù mắt,
  • Ablet

    / 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng,
  • Ablings

    / 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể,
  • Ablins

    / 'eiblinz /, như ablings,
  • Abloom

    / ə'blu:m /, Tính từ: Đang nở hoa,
  • Abluent

    / 'æbluənt /, Tính từ: rửa sạch, tẩy sạch, Danh từ: chất tẩy,...
  • Ablush

    / ə'blʌ∫ /, Tính từ & phó từ: thẹn đỏ mặt,
  • Ablution

    / ə'blu:∫n /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ, (tôn...
  • Ablution trough

    máng rửa,
  • Ablutionary

    / ə'blu:∫nəri /,
  • Ably

    /'eibli/, Phó từ: có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, Từ đồng nghĩa:...
  • Abm

    / ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top