Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abnormalcy

Nghe phát âm

Mục lục

/æb'nɔ:məlsi/

Thông dụng

Cách viết khác abnormality

“b'n˜:miti
danh từ
Sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
Vật kỳ quái, quái vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abnormality

    /,æbnɔ:'mæləti/, như abnormalcy, Toán & tin: tính bất thường, tính không chuẩn, Từ...
  • Abnormally

    /æb'nɔ:məli/, Phó từ: dị thường, khác thường, this tree grows abnormally, cây này mọc không bình...
  • Abnormity

    / æb'nɔ:miti /, như abnormalcy,
  • Abo

    /'æbəʊ/, Danh từ: như aboriginal,
  • Abo system

    hệ thống các kháng nguyên để xem máu thuộc nhóm nào trong bốn nhóm a, b, ab hay o, Y học: hệ thốngabo,...
  • Aboard

    / ə'bɔ:d /, Phó từ: trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay, dọc theo; gần,...
  • Abocclusion

    khớp cắn sai,
  • Abode

    /ə'bəʊd/, Danh từ: nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại, Thời quá khứ &...
  • Abohm

    / æ'bəʊm /, ôm hệ từ,
  • Abohm centimeter

    đơn vị điện trở suất,
  • Aboiement

    / ə'bɔiemənt /, Danh từ: tiếng chó sủa, (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc, tiếng chó sủa.,...
  • Aboil

    / ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi,
  • Abolish

    /ə'bɔli∫/, Ngoại động từ: thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ, hình...
  • Abolish a contract (to...)

    bãi bỏ một hợp đồng,
  • Abolishable

    / ə'bɔli∫əbl /, tính từ, có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ,
  • Abolisher

    / ə'bɔli∫ə /, Danh từ: người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ,
  • Abolishment

    / ə'bɔli∫mənt /, Danh từ: sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, Kinh...
  • Abolition

    /,æbə'li∫n/, Danh từ: sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top