- Từ điển Anh - Việt
Aboard
Nghe phát âmMục lục |
/ə'bɔ:d/
Thông dụng
Phó từ
Trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
Dọc theo; gần, kế
Giới từ
Lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
trên mạn tàu
Kỹ thuật chung
trên tàu
- freezing aboard
- kết đông trên tàu thủy
Kinh tế
trên tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boarded , consigned , embarked , en route , in transit , loaded , on , on board , traveling , across , alongside , astride , athwart , on deck , present
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abocclusion
khớp cắn sai, -
Abode
/ə'bəʊd/, Danh từ: nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại, Thời quá khứ &... -
Abohm
/ æ'bəʊm /, ôm hệ từ, -
Abohm centimeter
đơn vị điện trở suất, -
Aboiement
/ ə'bɔiemənt /, Danh từ: tiếng chó sủa, (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc, tiếng chó sủa.,... -
Aboil
/ ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi, -
Abolish
/ə'bɔli∫/, Ngoại động từ: thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ, hình... -
Abolish a contract (to...)
bãi bỏ một hợp đồng, -
Abolishable
/ ə'bɔli∫əbl /, tính từ, có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ, -
Abolisher
/ ə'bɔli∫ə /, Danh từ: người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ, -
Abolishment
/ ə'bɔli∫mənt /, Danh từ: sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, Kinh... -
Abolition
/,æbə'li∫n/, Danh từ: sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, Kinh tế:... -
Abolition of port
sự xóa bỏ việc làm, -
Abolitionary
/ 'æbəliʃə'neəri /, -
Abolitionise
/ ,æbə'li∫ənaiz /, như abolitionize, -
Abolitionism
/ ,æbə'li∫ənizm /, danh từ, (sử học) chủ nghĩa bãi nô, -
Abolitionist
/,æbə'li∫ənist/, Danh từ: người theo chủ nghĩa bãi nô, Từ đồng nghĩa:... -
Abolitionize
/ ,æbə'li∫ənaiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.