Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absolute pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

áp lực tuyệt đối
áp suất tuyệt đối

Giải thích VN: Tổng áp suất trên đồng hồ đo và áp suất không khí vào thời điểm đo. Thí dụ nếu đồng hồ chỉ 164,5 lbs/in2 (psi) thì áp suất tuyệt đối là 164,5+14,7 hay 179,2 lbs/in2.

absolute pressure gage
máy đo áp suất tuyệt đối
absolute pressure gauge
máy đo áp suất tuyệt đối
absolute pressure manometer
áp kế (áp suất) tuyệt đối

Kinh tế

áp suất tuyệt đối

Xây dựng

áp suất tuyệt đối

Địa chất

áp suất tuyệt đối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top