Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manometer

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´nɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Cái đo áp, áp kế

Chuyên ngành

Xây dựng

Đồng hồ đo áp lực

Cơ - Điện tử

áp kế

áp kế

Kỹ thuật chung

áp kế

Giải thích EN: An instrument used to measure the difference in pressure between two sources by measuring the levels of a liquid in a U-shaped tube connected to the sources.Giải thích VN: Là dụng cụ sử dụng để đo sự chênh lệch áp xuất giữa hai nguồn bằng cách đo mức độ của chất lỏng trong ống nghiệm hình U được nối với nguồn.

máy đo áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top