Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abundance radio

Nghe phát âm

Vật lý

tỷ số độ nhiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abundance ratio

    hàm lượng tương đối,
  • Abundant

    / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán...
  • Abundant number

    số dư,
  • Abundantly

    / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả,...
  • Abunit

    đơn vị tuyệt đối,
  • Abura

    gỗ abura,
  • Aburton

    được xếp ngang tầu, ngang sườn tầu, ngang tầu,
  • Abuse

    /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi...
  • Abuse of dominant position

    sự lạm dụng địa vị cao hơn,
  • Abuse of power

    sự lạm dụng quyền lực,
  • Abuse of rights

    sự lạm quyền,
  • Abuse of taxation

    sự thu thuế quá mức,
  • Abuse of trust

    sự lạm dụng lòng tin,
  • Abused

    /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • Abuser

    / ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa,...
  • Abuses

    ,
  • Abusive

    / ə'bjusiv /, Tính từ: lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ mỹ,nghĩa...
  • Abusive tax shelter

    nơi náu thuế gian dối,
  • Abusively

    / ə'bjusivli /, Phó từ: lăng mạ, thoá mạ,
  • Abusiveness

    / ə'bjusivnis /, danh từ, sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ, sự lừa dối, sự lừa gạt, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top