Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abyssal plain

Nghe phát âm

Xây dựng

đồng bằng biển thẳm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abyssal rock

    đá dưới sâu, đá ở sâu, đá sâu,
  • Abyssal sea

    biển thẳm,
  • Abyssal zone

    đới biển thẳm,
  • Abyssinian well

    giếng abixini, giếng abysini, giếng khoan ống,
  • Abyssobenthic

    / ə'bisou'benθik /, Tính từ: thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm,
  • Ac-to-dc inverter

    bộ đảo điện, bộ đổi ac-ac, bộ đổi dc-ac, bộ đổi điện,
  • Ac/dc motor

    động cơ ac/dc, động cơ vạn năng,
  • Ac binder course

    lớp đệm bê tông nhựa/bê tông asphalt lớp đệm,
  • Ac calculating table

    bàn tính mạng điện xoay chiều,
  • Ac locomotive

    đầu máy chạy điện xoay chiều,
  • Ac surface course

    lớp mặt bê tông nhựa/bê tông asphalt rải mặt,
  • Acacia

    / ə'kei∫ə /, Danh từ: (thực vật học) cây keo, Hóa học & vật liệu:...
  • Acacia arabica

    cây keo nhựa,
  • Acacia farnesiana

    cây keo ta,
  • Acacia gum

    nhựa cây keo,
  • Academe

    / ,æk'ədi:m /, Danh từ: (thơ ca) học viện; trường đại học,
  • Academese

    / ə'kædəmiz /, Danh từ: phong cách hàn lâm viện,
  • Academia

    / ə'kædəmiə /, Danh từ: giới học viện,
  • Academic

    / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm,...
  • Academic (al)

    hàn lâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top