Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accelerometer Assembly (AA)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

bộ máy đo gia tốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accent

    / 'æksənt /, Danh từ: trọng âm, dấu trọng âm, giọng, ( số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc)...
  • Accent light

    đèn ánh sáng cực mạnh,
  • Accent lighting

    chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh], chiếu sáng có trọng điểm, sự chiếu sáng cực mạnh, đèn báo hiệu,
  • Accented

    / 'æksəntid /, xem accent,
  • Accented character

    ký tự có trọng âm, ký tự nhấn mạnh,
  • Accentor

    / æk'sentə /, Danh từ: (động vật học) chim chích,
  • Accentric

    ngoài trung tâm, không xuất phát từ trung tâm thần kinh,
  • Accentual

    / æk'sentjuəl /, tính từ, (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm,
  • Accentually

    / æk'sentjuəli /,
  • Accentuate

    / ək'sentʃueit /, Ngoại động từ: nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh,...
  • Accentuates

    / ək'sentʃueits /, xem accentuate,
  • Accentuation

    / ək'sentʃu'eiʃn /, Danh từ: sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm, sự...
  • Accentuator

    chất giatăng (tác dụng của chất nhận).,
  • Accept

    / əkˈsept /, Ngoại động từ: nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, Đảm nhận (công việc...),...
  • Accept Session (AC)

    phiên chấp nhận,
  • Accept a claim (to...)

    nhận bồi thường,
  • Accept an offer (to...)

    chấp nhận một giá chào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top