Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accentuate

Nghe phát âm

Mục lục

/ək'sentʃueit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
Nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
the tight shirt only accentuates his obesity
cái áo chật chỉ nêu bật thêm chứng béo phì của ông ta

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accent , bring attention to , call attention to , draw attention to , emphasize , feature , give prominence to , highlight , point up , spotlight , stress , underline , underscore , italicize , play up , bring out , intensify , sharpen

Từ trái nghĩa

verb
divert attention from , mask

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top