Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accoutrements

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ku:təmənt/

Thông dụng

Cách viết khác accouterments

Danh từ số nhiều
Quần áo, trang phục
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top