Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accretion

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kri:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
Sự bồi dần vào
Phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
(pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự bồi lấp

Giải thích EN: A gradual building up or enlargement; specific uses include:1. the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.the building up of sedimentation from water action as a result of a dam, jetty, or other construction.2. the sedimentation that results.the sedimentation that results.

Giải thích VN: Sự xây dựng hoặc sự mở rộng một cách từ từ. Cách sử dụng đặc biệt: quá trình bồi lấp của trầm tích do sự hoạt động của nước từ các con đập, đê chắn sóng, hoặc các công trình xây dựng khác.

Điện tử & viễn thông

phát triển dần lên
sự lớn dần lên

Kỹ thuật chung

bùn cát
đất bồi
lớp bồi tích
sự bồi đắp
sự bồi lắng
bed accretion
sự bồi lắng dòng chảy
sự bồi tích
sự lắng đọng
sự nâng cao
accretion of bed level
sự nâng cao đáy lòng dẫn

Kinh tế

sự tăng trị
sự tăng trưởng nội tại
trị giá (thực tế) tăng lên

Chứng khoán

Sự tăng giá trị

Tham khảo

  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accession , accumulation , augmentation , build-up , increase , increment , raise , rise , development , enlargement , multiplication , proliferation , addition , coherence , expansion , growth

Từ trái nghĩa

noun
decrease , deduction , shrinkage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top