Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acoustic radiometer

Nghe phát âm

Mục lục

Vật lý

bức xạ kế âm thanh

Kỹ thuật chung

máy đo bức xạ âm thanh

Giải thích EN: An instrument that detects and gauges the intensity of sound waves by measuring the pressure caused by the reflection or absorption of the waves.Giải thích VN: Dụng cụ dò và đo cường độ sóng âm thanh bằng cách đo áp lực gây ra bởi các quá trình phản xạ, hấp thụ của sóng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top