Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acrid odour

Kỹ thuật chung

mùi hăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acridine

    acridin,
  • Acridity

    Danh từ: vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sự gay gắt, Nghĩa chuyên...
  • Acriflavine

    acriflavin,
  • Acrimonious

    / ,ækri'məuniəs /, Tính từ: chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ), Từ đồng...
  • Acrimoniously

    Phó từ: chua cay, gay gắt,
  • Acrimoniousness

    / ¸ækri´mouniəsnis /,
  • Acrimony

    / 'ækriməni /, Danh từ: sự chua cay, sự gay gắt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Acrisia

    bản chất bệnh không rõ ràng,
  • Acritical

    không có cơn,
  • Acrn tube

    đèn điện tử nhỏ,
  • Acro

    tiền tố đầu tận cùng, đầu mút,
  • Acro-agnosis

    sự mất nhận thức chi,
  • Acro-arthritis

    viêm khớp đầu (ngọn) chi,
  • Acro-asphyxia

    chứng xanh tím đầu chi,
  • Acro-edema

    chứng phù đầu chi,
  • Acro-esthesia

    đau đầu chi, tăng cảm đầu chi,
  • Acro-osteolysis

    chứng tiêu xương đầu chi,
  • Acroanesthesia

    mất cảm đầu chi,
  • Acrobat

    / 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top