Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actability zone

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

vùng ổn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actable

    / ´æktəbl /,
  • Actaea

    cỏactê,
  • Acted

    ,
  • Acth

    một kích thích tố tổnghợp và có dự trữ ở tuyến tùng trước.,
  • Actiicing

    chống đông băng,
  • Actin

    / ´æktin /, Danh từ: tiền tố chỉ toả quang, Y học: một chất đạm,...
  • Actinal

    / 'æktinəl /, Tính từ: thuộc tấm toả tia,
  • Acting

    / ´æktiη /, Danh từ: hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng);...
  • Acting allowance

    phụ cấp chức vụ,
  • Acting area light

    ánh sáng trên sân khấu,
  • Acting director

    quyền giám đốc,
  • Acting force

    lực tác dụng,
  • Acting in concert

    hành động phối hợp, thông đồng,
  • Acting level

    mặt sân khấu,
  • Acting manager

    quyền giám đốc, viên quản lý thường vụ,
  • Acting partner

    hội viên hùn vốn,
  • Actinia

    / æk´tiniə /, Danh từ ( số nhiều actinias, .actiniae): (động vật học) hải quỳ,
  • Actiniae

    / æk'tiniə /,
  • Actinic

    / æk´tinik /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) quang hoá, Kỹ thuật chung:...
  • Actinic cheilitis

    viêm môi tiasáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top