Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Action variable

Điện lạnh

biến tác dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actionable

    / ´ækʃənəbl /, Tính từ: có thể kiện, Kinh tế: có thể kiện được,...
  • Actioncurrent

    dòng điện tác dụng,
  • Actionpotential

    thế động tác,
  • Actions speak louder than words

    Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Activate

    / 'æktiveit /, Ngoại động từ: (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý)...
  • Activate ad business

    thúc đẩy hoạt động quảng cáo,
  • Activate logical unit (ACTLU)

    đơn vị lôgic kích hoạt,
  • Activate physical unit (ACTPU)

    đơn vị vật lý kích hoạt,
  • Activated

    Tính từ: Đã hoạt hoá, Đã làm phóng xạ, được hoạt hóa, kích động, hoạt hóa, kích động,...
  • Activated Carbon

    cacbon hoạt hoá, than hoạt tính, dạng cacbon có khả năng hấp thụ cao được dùng để khử mùi và các chất độc hại có trong...
  • Activated Sludge

    bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông...
  • Activated agent

    chất hoạt hoá,
  • Activated alumina

    nhôm hoạt tính, nhôm axit hoạt hóa, nhôm oxit hoạt tính, ôxit nhôm hoạt tính, nhôm ôxit hoạt tính, Địa...
  • Activated atom

    nguyên tử bị kích hoạt,
  • Activated braking time

    thời gian kích hoạt phanh,
  • Activated carbon

    cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top