Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Activated alumina

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhôm hoạt tính

Giải thích VN: Một dạng oxit nhôm (Al2O3) để hút hơi ẩm, được dùng làm chất sấy.

granular activated alumina
nhôm hoạt tính dạng hạt
nhôm axit hoạt hóa
nhôm oxit hoạt tính
ôxit nhôm hoạt tính

Kỹ thuật chung

nhôm ôxit hoạt tính
granular activated alumina
nhôm oxit hoạt tính dạng hạt

Địa chất

nhôm oxit hoạt tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top