Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actodynamic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

khí động lực học

Kỹ thuật chung

khí động lực học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actomyosin

    một phức chất tạo thành trong cơ bắp trong lúc có sự co cơ,
  • Actor

    / ´æktə /, Danh từ: diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa...
  • Actorish

    Tính từ: thuộc diễn viên,
  • Actors

    ,
  • Actress

    / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Acts

    /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental...
  • Acttvated sludge

    bùn hoạt,
  • Actuai density

    dung trọng thực,
  • Actual

    / 'æktjuəl /, Tính từ: thực sự, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời; hiện nay, Xây...
  • Actual GNP

    gnp thực tế,
  • Actual Gross Weight

    trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì),
  • Actual Strength

    cường độ thực tế, độ bền thực tế,
  • Actual acidity

    độ axit thực,
  • Actual address

    địa chỉ hiện thời, địa chỉ thực,
  • Actual argument

    tham số thực, đối số thực,
  • Actual balance

    sai ngạch thực tế, số dư thực tế, thực tồn,
  • Actual block processor

    bộ xử lý khối thực,
  • Actual block processor (ABP)

    bộ xử lý khối thực,
  • Actual buckling length (of column)

    chiều dài tự do khi uốn dọc (cột),
  • Actual budget

    ngân sách thực tế, quyết toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top