Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adder's tongue

Thông dụng

Cách viết khác adder-spit

Như adder-spit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adder-spit

    Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • Adder-subtracter

    bộ cộng-trừ,
  • Adder-subtractor

    Toán & tin: bộ cộng và trừ, bộ cộng-trừ,
  • Adder accumulator

    bộ cộng - tích lũy, bộ cộng tích lũy,
  • Adder amplifier

    bộ khuếch đại cộng,
  • Adder circuit

    mạch cộng,
  • Addible

    / 'ɔ:dəbl /,
  • Addice

    chẻ,
  • Addict

    / 'ædikt /, Danh từ: người nghiện, người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì,
  • Addicted

    / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted...
  • Addiction

    / ə'dikʃn /, Danh từ: thói nghiện, sự ham mê, sự say mê, Y học: sự...
  • Addictive

    / ə´diktiv /,
  • Adding

    sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding...
  • Adding-machine

    Danh từ: máy cộng,
  • Adding-storage register

    thanh ghi (bộ nhớ) tổng, thanh ghi tổng,
  • Adding circuit

    mạnh cộng, mạch cộng,
  • Adding counter

    bộ đếm tổng,
  • Adding element

    phần tử cộng, phần tử cộng,
  • Adding machine

    Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top