Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Addict

Nghe phát âm

Mục lục

/'ædikt/

Thông dụng

Danh từ

Người nghiện
an opium addict
người nghiện thuốc phiện
Người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì
a chess addict
người mê đánh cờ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activity , often injurious aficionado , buff , devotee , enthusiast , fan , fanatic , fiend , follower , freak * , habitu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top