Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Addressing messages

Nghe phát âm

Toán & tin

ghi địa chỉ thông điệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Addressing mode

    chế độ lập địa chỉ, kiểu định địa chỉ, loại định địa chỉ, cách đánh địa chỉ, chế độ lập địa chỉ,
  • Addressing mode (AMODE)

    chế độ ghi địa chỉ, chế độ lập địa chỉ,
  • Addressing system

    hệ thống ghi địa chỉ, hệ thống lập địa chỉ,
  • Addressing technical

    kỹ thuật địa chỉ hóa,
  • Addressless instruction

    lệnh không địa chỉ,
  • Adds

    ,
  • Addtive

    chất độn, chất phụ gia,
  • Adduce

    / ə´dju:s /, Ngoại động từ: viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...), hình...
  • Adduceable

    / ə´dju:səbl /, tính từ, có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • Adducent

    / ə´dju:sənt /, tính từ, (giải phẫu) khép (cơ), adducent muscles, cơ khép
  • Adducible

    như adduceable,
  • Adduct

    / ə´dʌkt /, Ngoại động từ: (giải phẫu) khép (các cơ...), Hóa học &...
  • Adduction

    / ə´dʌkʃən /, Danh từ: (giải phẫu) sự khép (cơ), sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...),...
  • Adduction fracture

    gãy xương gấp,
  • Adductionfracture

    gãy xương gấp,
  • Adductor

    / ə´dʌktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ khép, Y học: cơ khép (cơ bắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top