Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adenoma

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ædi´noumə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata

U tuyến

Chuyên ngành

Y học

u tuyến
adenoma hidradenol
u tuyến mồ hôi
chondro-adenoma
u tuyến sụn
cortical adenoma
u tuyến vỏ (thận)
oxphilic granular cell adenoma
u tuyến giáp tế bào hạt ưa oxi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top