Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adhesive bond

Thông dụng

Danh từ

Liên kết bằng keo kết dính

 

Xem thêm các từ khác

  • Mud crap

    / phiên âm /, Cua gạch: danh từ,
  • Cua huynh de

    / phiên âm /, Danh từ: red frog crap,
  • Ghe do

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, red swimming crap
  • Tom tit

    / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • Rau muong

    / phiên âm /, Danh từ: water spinach,
  • Tom su

    / phiên âm /, Danh từ: sugpo prawn tiger prawn, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm...
  • Ca hong bien

    / phiên âm /, Danh từ: snapper,
  • So diep

    / phiên âm /, Danh từ : scallop,
  • Stock Solution

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): dung dịch gốc
  • Streamed Media

    / phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm...
  • Dip lubrication

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bôi trơn bắn tóe
  • Sino – Nom

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): hán nôm
  • Mutualisation

    / phiên âm /, Danh từ: tương hỗ hóa,
  • Demutualization

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): thôi tương hỗ (cổ phần hóa)
  • Humanized service

    / phiên âm /, dịch vụ/hoạt động do con người,
  • Aeration blower

    / phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,...
  • 1 cánh én không làm nên mùa xuân

    Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Clypeus (pl clypel)

    / phiên âm /, mảnh gốc môi,
  • Cách đọc tên cầu thủ Euro 2016 theo chuẩn FIFA

     , , ,  , ,  ,  , ... ,  , , ,  , ,  ,   ,  , , ,  , ,  ,   ,...
  • Buy someone out of something

    / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): trả cho ai đó một số tiền để họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top