Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adit

Nghe phát âm

Mục lục

/'ædit/

Thông dụng

Danh từ

Đường vào, lối vào
Sự đến gần

Kỹ thuật chung

đường vào
lò bằng
adit driving
sự đào lò bằng
lò vào mỏ
lối vào
lối vào (đường hầm)
mỏ

Địa chất

lò bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , admission , approach , channel , entrance , entry , opening , passageway , tunnel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top