Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adultlike

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có vẻ trưởng thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adultoid

    Danh từ: dạng trưởng thành,
  • Adults

    ,
  • Adumbral

    / æ´dʌmbrəl /, tính từ, nhiều bóng râm,
  • Adumbrate

    Ngoại động từ: phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che...
  • Adumbration

    / ¸ædʌm´breiʃən /, danh từ, sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm...
  • Adumbrative

    / æd´ʌmbrətiv /,
  • Aduncate

    uốn móc; uốn cong,
  • Adust

    / ə´dʌst /, tính từ, cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...), buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình)
  • Adustion

    Danh từ: sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...), như cauterization, Địa...
  • Adv

    about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • Advacne rate

    Địa chất: tốc độ đào lò, tốc độ tiến, tốc độ dịch chuyển,
  • Advance

    / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, thành tựu, sự thăng tiến,...
  • Advance-decline (A-D)

    sụt giá, tăng giá,
  • Advance-decline line

    đường lên xuống của giá cổ phiếu,
  • Advance-guard

    Danh từ: (quân sự) quân tiền phong,
  • Advance-trenches

    Danh từ: chiến hào tiền tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top