- Từ điển Anh - Việt
Adumbrate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phác hoạ
Cho biết lờ mờ
Làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
Che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống
hình thái từ
- V_ed : adumbrated
- V_ing : adumbrating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augur , bode , forecast , forerun , foreshadow , foretell , foretoken , portend , prefigure , presage , prognosticate , block in , outline , rough in , sketch , darken , shadow , cloud , indicate , intimate , mist , obfuscate , obscure , suggest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adumbration
/ ¸ædʌm´breiʃən /, danh từ, sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm... -
Adumbrative
/ æd´ʌmbrətiv /, -
Aduncate
uốn móc; uốn cong, -
Adust
/ ə´dʌst /, tính từ, cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...), buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình) -
Adustion
Danh từ: sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...), như cauterization, Địa... -
Adv
about, sine die, duty free, quarterly, quarterly, -
Advacne rate
Địa chất: tốc độ đào lò, tốc độ tiến, tốc độ dịch chuyển, -
Advance
/ əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, thành tựu, sự thăng tiến,... -
Advance-decline (A-D)
sụt giá, tăng giá, -
Advance-decline line
đường lên xuống của giá cổ phiếu, -
Advance-guard
Danh từ: (quân sự) quân tiền phong, -
Advance-trenches
Danh từ: chiến hào tiền tiêu, -
Advance Commitment, Standby Commitment
cam kết trước, -
Advance Computer Environment (ACE)
môi trường tiên phong điện toán, -
Advance Payment Bonds
bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, -
Advance Purchase Cruise
suất đi chơi biển đặt mua trước, -
Advance Purchase Excursion
suất đi chơi đặt mua trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.