Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adventure playground

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại

Xây dựng

sân chơi cho trẻ em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adventurer

    / əd´ventʃərə /, Danh từ: người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm,...
  • Adventuresome

    Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • Adventuress

    / əd´ventʃəris /, danh từ, người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm, mụ đầu cơ, mụ đại bợm, mụ gian hùng,
  • Adventurism

    / əd´ventʃə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phiêu lưu,
  • Adventurous

    / əd´ventʃərəs /, Tính từ: thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, Từ...
  • Adventurously

    Phó từ: liều lỉnh, mạo hiểm,
  • Adventurousness

    Danh từ: tính phiêu lưu, tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Adverb

    / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Adverbial

    / æd´və:biəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ,
  • Adverbially

    Phó từ: như một phó từ, theo cách thức của một phó từ, 'hard' in 'to work hard' is adverbially used,...
  • Adversarial

    Tính từ: mang tính đối kháng (thường để chỉ tính chất của các đảng phái hoặc hệ thống...
  • Adversary

    / 'ædvəsəri /, Danh từ: kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, Từ...
  • Adversary force

    giặc,
  • Adversative

    / əd´və:sətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đối lập,
  • Adverse

    / ædˈvɜrs, ˈædvɜrs /, Tính từ: Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top