Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adverse opinion

Mục lục

Kinh tế

ý kiến phản bác
ý kiến phủ định
ý kiến trái ngược

Chứng khoán

Ý kiến bất lợi

Xem thêm các từ khác

  • Adverse possession

    sự chiếm hữu trái phép, chiếm hữu nghịch,
  • Adverse pressure

    đối áp suất, phản áp,
  • Adverse selection

    sự lựa chọn nghịch, sự lựa chọn nghịch (thị trường...), lựa chọn đối nghịch
  • Adverse slope

    dốc bên kia, dốc đối diện,
  • Adverse supply shock

    cú sốc cung bất lợi,
  • Adverse weather

    thời tiết không thuận lợi,
  • Adverse wind

    ngược gió,
  • Adverse witness

    người chứng ngược lại,
  • Adversely

    Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng...
  • Adverseness

    / æd´və:snis /,
  • Adversity

    / əd´və:siti /, Danh từ: sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh, tai hoạ, tai ương,
  • Adversity brings wisdom

    Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • Advert

    / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến,...
  • Advertence

    / ədv´ə:təns /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý,
  • Advertency

    như advertence,
  • Advertent

    / əd´və:tənt /, tính từ, lưu ý; chú ý đến,
  • Advertise

    / ædvətaiz /, Động từ: báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), Đăng báo; yết...
  • Advertised bidding

    sự gọi thầu công khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top