Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affricate

Nghe phát âm

Mục lục

/´æfrikit/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) âm tắc xát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Affright

    / ə´frait /, danh từ, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm, nỗi kinh hãi, ngoại động...
  • Affront

    / ə´frʌnt /, Danh từ: sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, Ngoại...
  • Affrontive

    Tính từ: vô lễ, gây xúc phạm,
  • Affuse

    Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • Affusion

    / ə´fju:ʒən /, Danh từ: (tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội, Y...
  • Afghan

    / ´æfgæn /, Danh từ: người ap-ga-ni-xtăng, tiếng ap-ga-ni-xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ...
  • Afghan hound

    Danh từ: chó săn afgan,
  • Afghanistan

    / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi:...
  • Afibrinogenemia

    chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Aficionado

    / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ...
  • Afield

    / ə´fi:ld /, Phó từ: Ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, (quân sự) ở ngoài mặt...
  • Afire

    / ə´faiə /, Tính từ & phó từ: cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng),
  • Afk

    , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Afl-cio

    viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial...
  • Aflagellar

    Tính từ: không lông roi,
  • Aflame

    / ə´fleim /, Tính từ: cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top