Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affront

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´frʌnt/

Thông dụng

Danh từ

Sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
lăng mạ ai, sỉ nhục ai
to pocket an affront without a word
thầm lặng mà nuốt nhục

Ngoại động từ

Lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
Làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
Đương đầu
to affront the danger
đương đầu với sự hiểm nguy

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abuse , backhanded compliment , brickbat , dirty deed , indignity , injury , left-handed compliment * , offense , outrage , provocation , put-down * , slap * , slap in the face , slight , slur , vexation , wrong , contumely , despite , insult , assault , displeasure , humiliation , irritation , slap , taunt , wound
verb
abuse , anger , annoy , confront , criticize , displease , dispraise , dump on , encounter , face , give a zinger , give the cold shoulder * , hit where one lives , meet , offend , outrage , pique , provoke , put down * , slander , slight , taunt , vex , huff , miff , defamation , defy , disgrace , dishonor , humiliate , indignity , injury , insult , irritate , nettle , peeve , shame , slap , slur , snub , tease

Từ trái nghĩa

noun
appeasement , compliment , pleasantry
verb
appease , assuage , compliment , gratify , mollify , placate , please , satisfy , soothe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Affrontive

    Tính từ: vô lễ, gây xúc phạm,
  • Affuse

    Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • Affusion

    / ə´fju:ʒən /, Danh từ: (tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội, Y...
  • Afghan

    / ´æfgæn /, Danh từ: người ap-ga-ni-xtăng, tiếng ap-ga-ni-xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ...
  • Afghan hound

    Danh từ: chó săn afgan,
  • Afghanistan

    / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi:...
  • Afibrinogenemia

    chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Aficionado

    / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ...
  • Afield

    / ə´fi:ld /, Phó từ: Ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, (quân sự) ở ngoài mặt...
  • Afire

    / ə´faiə /, Tính từ & phó từ: cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng),
  • Afk

    , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Afl-cio

    viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial...
  • Aflagellar

    Tính từ: không lông roi,
  • Aflame

    / ə´fleim /, Tính từ: cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa,
  • Aflat

    / ə´flæt /, phó từ, ngang bằng,
  • Aflatoxin

    chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc,
  • Afloat

    / ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top