Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aflat

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´flæt/

Thông dụng

Phó từ
Ngang bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aflatoxin

    chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc,
  • Afloat

    / ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin...
  • Afloat and ashore

    trên nước, trên bờ đều hữu hiệu như nhau,
  • Afloat cargo

    hàng hóa đã chất xuống tàu, hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afloat terms

    điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afocal

    vô tiêu,
  • Afocal system

    hệ số tiêu,
  • Afoot

    / ə´fut /, Tính từ: Đi bộ, đi chân, Đang tiến hành, đang làm, trở dậy; hoạt động, Từ...
  • Afore

    / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa...
  • Aforecited

    / ə´fɔ:¸saitid /, tính từ, Đã dẫn,
  • Aforegoing

    / ə´fɔ:¸gouiη /, tính từ, xảy ra trước đây,
  • Aforehand

    Phó từ: từ trước,
  • Aforementioned

    / ə'fɔ:,men∫nd /, Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây, Kinh...
  • Aforenamed

    / ə´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã kể ở trên, đã kể trước đây,
  • Aforesaid

    / ə´fɔ:¸sed /, tính từ, Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Aforethought

    / ə´fɔ:¸θɔ:t /, Tính từ: cố ý, có định trước, có suy tính trước,
  • Aforetime

    / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Afoul

    / ə´faul /, Phó từ: chạm vào, húc vào, đâm vào, to run afoul of, húc vào, đâm bổ vào
  • Afraid

    / ə'freid /, Tính từ: sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ, e rằng, lo rằng, Xây...
  • Afras (association for rescue at sea)

    hiệp hội cứu nạn trên biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top