Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afloat

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'flout/

Thông dụng

Tính từ

Lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không
life afloat
cuộc sống trên biển
Ngập nước
the ship sank slowly until the decks were afloat
con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước
Lan truyền đi (tin đồn)
there is a rumour afloat that
có tin đồn rằng
Thịnh vượng, hoạt động sôi nổi
concern is now fairly afloat
công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng
Hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai
Đang lưu hành
Không ổn định, trôi nổi

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

ở trên mặt nước
trôi nổi

Xây dựng

trên biển
trên tàu thủy

Kỹ thuật chung

ngập nước
lơ lửng
nổi

Kinh tế

còn trên tàu
đã chất hàng xuống tàu
hết nợ
ngoài khơi
nổi
trên đường vận chuyển
afloat cargo
hàng hóa trên đường vận chuyển
afloat terms
điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển
goods afloat
hàng hóa trên đường vận chuyển
sale afloat
bán hàng trên đường vận chuyển
sale afloat
hàng bán trên đường vận chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adrift , drifting , asea , circulating , natant , operating , rumored , sailing

Từ trái nghĩa

adjective
ashore , docked , beached , aground

Xem thêm các từ khác

  • Afloat and ashore

    trên nước, trên bờ đều hữu hiệu như nhau,
  • Afloat cargo

    hàng hóa đã chất xuống tàu, hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afloat terms

    điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afocal

    vô tiêu,
  • Afocal system

    hệ số tiêu,
  • Afoot

    / ə´fut /, Tính từ: Đi bộ, đi chân, Đang tiến hành, đang làm, trở dậy; hoạt động, Từ...
  • Afore

    / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa...
  • Aforecited

    / ə´fɔ:¸saitid /, tính từ, Đã dẫn,
  • Aforegoing

    / ə´fɔ:¸gouiη /, tính từ, xảy ra trước đây,
  • Aforehand

    Phó từ: từ trước,
  • Aforementioned

    / ə'fɔ:,men∫nd /, Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây, Kinh...
  • Aforenamed

    / ə´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã kể ở trên, đã kể trước đây,
  • Aforesaid

    / ə´fɔ:¸sed /, tính từ, Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Aforethought

    / ə´fɔ:¸θɔ:t /, Tính từ: cố ý, có định trước, có suy tính trước,
  • Aforetime

    / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Afoul

    / ə´faul /, Phó từ: chạm vào, húc vào, đâm vào, to run afoul of, húc vào, đâm bổ vào
  • Afraid

    / ə'freid /, Tính từ: sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ, e rằng, lo rằng, Xây...
  • Afras (association for rescue at sea)

    hiệp hội cứu nạn trên biển,
  • Afreet

    / ´æfri:t /, Danh từ: con quỷ (thần thoại người hồi),
  • Afresh

    / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top